TT |
Họ tên giảng viên |
Ngày sinh |
Văn bằng cao nhất |
Môn học / học phần giảng dạy |
1 |
Bùi Hồng Quân |
1980 |
Thạc sĩ |
Vi sinh đại cương |
2 |
Đàm Sao Mai |
1970 |
Tiến sĩ |
Phát triển sản phẩm thực phẩm |
3 |
Đỗ Viết Phương |
1981 |
Thạc sĩ |
Công nghệ chế biến chè, café, ca cao |
4 |
Dương Văn Trường |
1979 |
Thạc sĩ |
Công nghệ đồ hộp thực phẩm |
5 |
Hồ Xuân Hương |
1964 |
Thạc sĩ |
Công nghệ sản xuất đường |
6 |
Lê Nhất Tâm |
1967 |
Thạc sĩ |
Phân tích thực phẩm 2 |
7 |
Lê Văn Hùng |
1955 |
Thạc sĩ |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
8 |
Lê Văn Nhất Hoài |
1979 |
Thạc sĩ |
Bao gói thực phẩm |
9 |
Lê Văn Nhất Hoài |
19979 |
Thạc sĩ |
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
10 |
Ngô Văn Duẩn |
1971 |
Thạc sĩ |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
11 |
Ngụy Lệ Hồng |
1963 |
Thạc sĩ |
Công nghệ sản xuất và chế biến dầu thực vật |
12 |
Nguyễn Bá Thanh |
1979 |
Thạc sĩ |
Xử lý số liệu thực nghiệm ngành công nghệ thực phẩm |
13 |
Nguyễn Bá Thanh |
1979 |
Thạc sĩ |
Thực hành xử lý số liệu thực nghiệm ngành công nghệ thực phẩm |
14 |
Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn |
1979 |
Thạc sĩ |
Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm |
15 |
Nguyễn Khắc Kiệm |
1982 |
Thạc sĩ |
Vật lý thực phẩm |
16 |
Nguyễn Lâm Thanh Hoàng |
1962 |
Thạc sĩ |
Pháp luật đại cương, 2 TC |
17 |
Nguyễn Minh Luận |
1965 |
Thạc sĩ |
Giáo dục quốc phòng – An ninh |
18 |
Nguyễn Minh Tiến |
1954 |
Tiến sĩ |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac – Lênin |
19 |
Nguyễn Ngọc Thuần |
1976 |
Thạc sĩ |
Xử lý phế liệu trong công nghệ thực phẩm |
20 |
Nguyễn Thạch Minh |
1973 |
Thạc sĩ |
Các quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm |
21 |
Nguyễn Thị Ái Vân |
1980 |
Thạc sĩ |
Công nghệ bảo quản và chế biến súc sản |
22 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
1974 |
Tiến sĩ |
Phương pháp nghiên cứu khoa học khối ngành hóa |
23 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1977 |
Thạc sĩ |
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực |
24 |
Nguyễn Thị Ngọc Nữ |
1982 |
Tiến sĩ |
Xác suất thống kê |
25 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
1970 |
Thạc sĩ |
Thực hành phát triển sản phẩm thực phẩm |
26 |
Nguyễn Thị Trang |
1978 |
Thạc sĩ |
Thực phẩm chức năng |
27 |
Nguyễn Văn Bời |
1957 |
Tiến sĩ |
Hóa hữu cơ |
28 |
Nguyễn Văn Dũng |
1972 |
Tiến sĩ |
Hóa sinh thực phẩm 2 |
29 |
Phạm Hồng Hiếu |
1978 |
Thạc sĩ |
Ứng dụng vi sinh vật trong công nghệ thực phẩm |
30 |
Phạm Minh Tuấn |
1984 |
Thạc sĩ |
Đánh giá chất lượng cảm quan thực phẩm |
31 |
Trần Thị Mai Anh |
1980 |
Thạc sĩ |
Dinh dưỡng học |
32 |
Trịnh Ngọc Nam |
1981 |
Tiến sĩ |
Sinh học đại cương |
33 |
Văn Hồng Thiện |
1979 |
Thạc sĩ |
Hóa sinh thực phẩm 1 |
34 |
Vũ Thị Hoan |
1975 |
Thạc sĩ |
Thiết kế nhà máy và cơ sở chế biến thực phẩm |
Thiết bị giảng dạy trực tuyến: 02 phòng.
Số TT |
Tên phòng thí nghiệm, xưởng, trạm trại, cơ sở thực hành |
Diện tích (m2) |
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ thí nghiệm, thực hành |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Phục vụ môn học /học phần |
1 |
Phòng hóa chất F04.02 |
~50m2 |
CÂN ĐIỆN TỬ Hiệu : Sartorius Model: TE412 |
1 |
Cung cấp và điều phối hóa chất cho công tác giảng dạy thực hành của toàn Viện |
Cân điện tử 1 số lẻ / Min. 0,1g. Max 500g |
1 |
Máy cất nước 1 lần TYUMEN MEDIKO Model: AE-10 MO |
1 |
ỔN ÁP công suất 1kW |
1 |
Tủ mát, Hiệu: ALASKA |
1 |
TỦ HÚT |
1 |
Tủ lạnh Sanyo SR25JN-383100813 |
1 |
TỦ ĐỰNG HÓA CHẤT |
1 |
2 |
Phòng dụng cụ F04.03 |
~50m2 |
Buồng đếm hồng cầu |
4 |
Cung cấp và điều phối hóa chất cho công tác giảng dạy thực hành
của toàn Viện |
Lò vi sóng SANYO Modem: EM-G7786V S/n: |
1 |
Digital Camera Nikon |
1 |
Máy in HP 1020 |
1 |
Máy ĐHKK REETECH 2,5HP RT/RC24BM2 [1F04.02] |
1 |
Máy vi tính HƯNG QUỐC-CPU: DUO CORE E2200-DDR2: 1 GB-HDD: 80 GB-DVD: 18X LITE ON |
1 |
Máy vi tính HƯNG QUỐC-CPU: E2200-DDR2: 1 Gb-HDD: 80 Gb |
1 |
Tủ lạnh S6L SN:91000188 |
1 |
3 |
Phòng Thực Hành Công Nghệ Sinh học F5.02 |
~45m2 |
Bếp gas đôi (Rinnai) |
1 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Bếp gaz đôi |
2 |
Bình hút ẩm có vòi φ240 + dụng cụ hút chân không |
1 |
Cân điện tử 1 số lẻ 1200g |
1 |
Cân điện tử 5kg - Nhật |
1 |
Hiệu: TANITA ;Min: 1g, Max: 5kg |
|
Cân đồng hồ 1kg NhậtHiệu: TANITA ;Min: 2g, Max: 1kg |
1 |
|
|
|
|
|
Cân 1kg Nhơn Hòa |
1 |
|
Máy cán mực (làm 4 đế) |
2 |
NSX : VN |
|
CHẢO CẮT - Bowl cutter Hãng: Mainca - Tây Ban Nha Model: CM 12 |
1 |
MÁY CẮT - Slicer Hãng: Mainca - Tây Ban Nha Model: TI 218 |
1 |
MÁY KẸP - Clipper Hãng: Mainca - Tây Ban Nha Model: MC 10 |
1 |
Máy làm Hamburger Hiệu :Mainca - Tây Ban Nha Model: MH100 |
1 |
MÁY NGHIỀN - Grinder Hãng: Mainca - Tây Ban Nha Model: PM - 70/10 |
1 |
MÁY NHỒI (Sausage filler) Hãng: Mainca - Tây Ban Nha Model: EC - 12 |
1 |
MÁY TRỘN - Mixer Hãng: Mainca - Tây Ban Nha Model: RM - 20 |
1 |
MÁY ĐÓNG GÓI CHÂN KHÔNG Mini |
1 |
MÁY GHÉP NẮP LON BÁN TỰ ĐỘNG |
1 |
Máy ép túi nylon |
1 |
MÁY LÀM BÁNH NGỌT |
1 |
Máy làm kem / Model: ICE-40 |
1 |
Máy xay sinh tố (Phillip) / Model: HR2061 |
1 |
Máy xay thịt [Hiệu: PHILIP Modem: HR7633] |
1 |
Máy xay thịt (Panasonic) / Model: MR 5086M |
1 |
Ổn áp NATACHI 6 KVA |
1 |
Bộ Valve bếp ga - VN |
1 |
Model: Q127S |
|
TỦ TRỮ ĐÔNG |
1 |
Tủ 960x600x520 |
1 |
4 |
Phòng Thực Hành Công Nghệ Sinh học F5.03 |
~45m2 |
Bếp gas đôi(Rinnai)+bình gas12kg+van |
1 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Bếp điện |
2 |
Bếp gaz đôi |
1 |
Kệ inox lớn |
2 |
Máy Indate bằng tay kiểu để bàn - NhậtHiệu: Fuji Impulse ;Model: HP 324 |
1 |
Máy làm kem / Model: ICE-40 |
1 |
Máy xay sinh tố (Phillip) / Model: HR2061 |
1 |
Máy xay thịt (Panasonic) / Model: MR 5086M |
1 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG - Autoclave NSX : NGA * Model: BK 75 |
1 |
Bộ Valve bếp ga - VN Model: Q127S |
1 |
Tủ đông sâu Sanaky model VH330K [Loại tủ kem] S/N: |
1 |
Tủ lạnh (Sanyo - 205 lít) Model: SR21FN / S/N: |
1 |
TB sấy đông khô |
1 |
TỦ SẤY KHÔ LẠP XƯỞNG |
1 |
5 |
Phòng Thực Hành Công nghệ sinh học TP F5.04 |
~45m2 |
Chảo không dính (dk 30 cm) |
6 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Bếp chiên có timer - Hà Lan - VNHiệu: Phillip |
1 |
Bếp ga đôi Rinnai - VN |
1 |
Model: RV 375CSW |
|
Bình ga lớn 50kg - VN |
1 |
Cân đồng hồ 2kg (Nhơn Hòa) |
1 |
Cân đồng hồ 2kg (Nhơn Hòa) |
1 |
Giá đựng dao muỗng inox |
2 |
Khay nướng bánh (40*60 cm) |
10 |
Mâm inox (40*60 cm) |
15 |
Lò nướng bánh dùng điện SAGE / Model: FD 11-B / S/N: |
1 |
MÁY CÁN MÌ NUI (GIA ĐÌNH) |
1 |
Máy làm mì cầm tay |
3 |
Máy làm nui |
3 |
Máy sên mức |
1 |
Máy đánh trứng để bàn 650W / Model: Kitchen Aid- Professional 600 Mixer |
1 |
Thiết bị đóng nắp chai thuỷ tinh |
2 |
Máy ly tâm dầu loại nhỏ / Model: 32 GRA |
1 |
Máy xay sinh tố (Phillip) / Model: HR2061 |
1 |
THIẾT BỊ CÔ ĐẶC CHÂN KHÔNG |
1 |
Tủ ủ bánh 15 khay. Model: TQ SFL-15B. |
1 |
Tủ lạnh (Sanyo - 205 lít) Model: SR21FN / S/N: |
1 |
6 |
Phòng Thực Hành Công nghệ chế biến F5.05 |
~45m2 |
Becher 250ml chịu nhiệt |
6 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Becher 250ml chịu nhiệt |
6 |
Becher 600ml chịu nhiệt |
6 |
Bếp điện từ |
1 |
Bếp ga đôi Rinnai - VN |
1 |
Model: RV 375CSW |
|
Cân điện tử 1 số lẻ 1200g |
1 |
Cân điện tử 5kg - Nhật |
1 |
Hiệu: TANITA ;Min: 1g, Max: 5kg |
|
Cân đồng hồ 1kg - NhậtHiệu: TANITA ;Min: 2g, Max: 1kg |
1 |
Khúc xạ kế 0-32% Master M |
3 |
Bộ chưng cất tinh dầu |
2 |
Khay inox |
6 |
Khúc xạ kế đo độ Brix 28-62% Hiệu ATAGO Model: N-2E |
2 |
LÒ NƯỚNG BÁNH (sử dụng điện )Hiệu : Southstar - NFD - 10P - Đài LoanLoại : 1 ngăn nướng |
1 |
Máy cán mì |
2 |
Máy đánh trứng Kenwood |
1 |
Máy đánh trứng để bàn 650W |
1 |
Model: Kitchen Aid- Professional 600 Mixer |
|
Nhớt kế CANON |
1 |
MÁY ĐỒNG CHẤT Model: GYB-6S |
1 |
MÁY ĐÓNG GÓI CHÂN KHÔNG NSX : Đài Loan Model : TC420 |
1 |
Máy ghép mí chân không 2 điện trở - NhậtHiệu: Fuji Impulse ;Model: V300 - 10D |
1 |
Máy xay sinh tố [Hiệu: PHILIP Modem: HK201] |
1 |
Máy xay thịt [Hiệu: PHILIP Modem: HR7633] |
1 |
TỦ HẤP XÚC XÍCH, Model: CHA-1 |
1 |
Tủ lạnh (Sanyo - 205 lít) Model: SR21FN / S/N: |
1 |
TB sấy đông khô |
1 |
Model: 1445-2 |
1 |
7 |
Phòng Thực Hành CN chế biến F5.06 |
~45m2 |
Bếp điện Butterfly |
2 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Bếp gas đôi(Rinnai)+bình gas12kg+van |
1 |
Bếp điện |
2 |
Bếp gas đôi (Rinnai) |
1 |
Bếp gas đôi |
1 |
Bình khí CO2 |
1 |
LÒ NƯỚNG |
1 |
|
|
|
BÁNH (sử dụng điện )Hiệu : Southstar - NFD - 10P - Đài LoanLoại : 1 ngăn nướng |
|
|
MÁY XAY CAFE |
1 |
Máy pha cà phê- Black Decker / Model: DCM 80 |
1 |
MÁY SÀNG RÂY / Hiệu: RETSCH |
1 |
Model: AS 200 digit, 30.015.0001 / SN: 1271704461 |
|
Ổn áp STUDIO 6 KVA |
1 |
Tủ lạnh (Sanyo - 205 lít) Model: SR21FN / S/N: |
1 |
8 |
Phòng Thực Hành CN Chế biến F5.07 |
~45m2 |
Bếp gas đôi(Rinnai)+bình gas12kg+van |
1 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Bếp ga đôi Rinnai - VN |
1 |
Model: RV 375CSW |
|
Bình gaz lớn |
1 |
Cân điện tử 1 số lẻ 1200g |
1 |
Cân đồng hồ 1kg NhậtHiệu: TANITA ;Min: 2g, Max: 1kg |
2 |
Khuôn bánh mufin-6 lỗ trên một khay |
10 |
LÒ NƯỚNG |
1 |
BÁNH (sử dụng điện )Hiệu : Southstar - NFD - 10P - Đài LoanLoại : 1 ngăn nướng |
|
Lò nướng bánh dùng điện SAGE / Model: FD 11-B / S/N: |
1 |
Máy sên mức |
1 |
Máy đánh bột 8 lít |
1 |
Model: FB 800 - Đài Loan |
|
Máy đánh trứng cầm tay 350W |
1 |
Máy đánh trứng để bàn 650W / Model: Kitchen Aid- Professional 600 Mixer |
1 |
ỔN ÁP công suất 1kW |
1 |
Tủ mát, Hiệu: ALASKA |
1 |
Tủ lạnh (Sanyo - 205 lít) Model: SR21FN / S/N: |
1 |
Tủ sấy đa năng Hiệu: SHELLAB, Model: CE3F-2 |
1 |
9 |
Phòng Thực Hành Công Nghệ Lên men F5.08 |
~45m2 |
Bếp điện Butterfly |
2 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Bếp gas đôi (Rinnai) |
1 |
Cân 1kg Nhơn Hòa |
1 |
Brix kế 0-32 -Atago. Model: Master M Hiệu : Atago - Nhật S/N: 0116493 |
3 |
Kính hiển vi 2 mắt Model: M-CXB 100 |
1 |
Máy đóng nắp chai |
2 |
Máy ĐHKK GENERAL 1.5HP MODEL: ASG 12 |
1 |
Máy li tâm 12 chổ Model: 80-2B |
1 |
Máy pha cà phê- Black Decker / Model: DCM 80 |
1 |
Máy xay sinh tố (Phillip) / Model: HR2061 |
1 |
Tủ mát 2 cửa 1000lít - USAHiệu: Alaska ; Model: 1000L2S |
1 |
Tủ lạnh (Sanyo - 205 lít) Model: SR21FN / S/N: |
1 |
10 |
Phòng Thực Hành Công Nghệ Đồ Uống F5.09 |
~45m2 |
Bếp đun bình cầu 2 Lít |
1 |
TH Phát triển sản phẩm
Thực hiện đồ án TN |
Bếp đun bình cầu 500ml |
1 |
Bếp gas đôi (Rinnai) |
1 |
Bộ bình gas 12 kg |
0 |
Buồng đếm hồng cầu |
2 |
Cân điện tử 1 số lẻ 1200g |
1 |
Khúc xạ kế đo độ Brix 0-32% Hiệu ATAGO Model: N-1α |
2 |
Kính hiển vi 2 mắt Model: M-CXB 100 |
1 |
Thiết bị đóng nút chai thủy tinh |
1 |
Máy xay sinh tố |
1 |
Mô hình điều chế rươu (TB lên men bia) |
1 |
Nhiệt kế 300oC Hg |
2 |
Ống sinh hàn xoắn nhám 29x400 |
1 |
Thiết bị ủ sữa |
2 |
Tủ đông sâu Sanaky model VH330K [Loại tủ kem] S/N: |
1 |
11 |
Phòng Thực Hành Tin Học Ứng Dụng F7.02 |
~60m2 |
Bàn cảm quan 1000x1000x750/1450 (theo mẫu) |
13 |
Thực hành xử lý số liệu thực nghiệm ngành công nghệ thực phẩm |