1. Vị trí công tác
- Cán bộ phòng kỹ thuật, phòng kinh doanh, phòng kế hoạch vật tư,… của các công ty điện lực các công ty truyền tải, các nhà máy điện, các trung tâm thí nghiệm điện, các trung tâm điều độ hệ thống điện; các công ty TNHH, nước ngoài hoặc liên doanh hoạt động về lãnh vực điện năng.
- Cán bộ tư vấn giám sát, thiết kế, thi công các công trình điện, các công trình xây dựng có hạng mục điện.
- Cán bộ quản lý, vận hành, bảo trì, sữa chữa hệ thống điện, thiết bị điện của các nhà máy, xí nghiệp, công sở.
- Cán bộ nghiên cứu, cán bộ giảng dạy về kỹ thuật điện tại các Viện, Trung tâm nghiên cứu và các Cơ sở đào tạo.
2. Một số cơ sở kinh doanh, công ty, tập đoàn kinh tế nhận sinh viên thực tập và ưu tiên tuyển dụng
- Tổng Cty Điện lực Tp.HCM , Điện lực Miền Nam
- Công ty truyền tải ( Truyền tải 1,2,3,4)
- Các nhà máy điện ( Thủ Đức, Đa Nhim, Trị An, Phú Mỹ, Cà Mau, …)
- Trung tâm thí nghiệm Điện miền Nam
- Các nhà máy trong các khu công nghiệp Biên Hòa, Bình Dương, Bà Rịa-Vũng Tàu,
- Trung Tâm điều độ hệ thống điện miền, khu vực
- Công ty Cadivi, Công ty Thibidi, Tập đoàn ABB, Tập đoàn schneider
- Nhà máy lọc dầu Dung Quất, Đạm Cà Mau, Công ty Cơ Điện Lạnh REE….
Số TT |
Tên phòng thí nghiệm, xưởng, trạm trại, cơ sở thực hành |
Số lượng |
Diện tích (m2) |
Danh mục trang thiết bị chính hỗ trợ thí nghiệm, thực hành |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Phục vụ học phần/môn học |
1 |
Thực hành lập trình PLC |
2 |
300 |
Panel FX-Demokit (PLC) |
20 bộ |
Lập trình PLC |
|
|
|
|
Panel PLC Siemens S7-300 |
10 bộ |
Lập trình PLC |
|
|
|
|
Máy vi tính |
50 cái |
Lập trình PLC |
2 |
Thực hành nhà máy điện và trạm biến áp |
1 |
120 |
Module điều khiển và giám sát SCADA – PST 2250 – G1 |
1 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module điều khiển hệ số công suấtt – PST 2280 |
2 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module mô phỏng phụ tải – PST 2240 |
2 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module trạm nhận và phân phối – PST 2230 |
3 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module truyền tải và phân phối – PST 2220 |
3 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module nhà máy điện – PST 2210 |
1 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
3 |
Thực hành Điện_khí nén |
1 |
120 |
Pneumatic laboratory workstation |
6 bộ |
Điện _ khí nén |
|
|
|
|
Máy vi tính |
30 bộ |
Điện _ khí nén
CAD trong kỹ thuật điện |
4 |
Thực hành Điện tử công suất |
2 |
240 |
Power board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Stepping board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Motor board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
PID board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Servo board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Oscilloscope |
10 cái |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
5 |
Thí nghiệm Máy điện |
2 |
240 |
Digital Wattmeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
AC & DC amp-meter clip |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog Wattmeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog ampermeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog voltmeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Digital multimeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog multimeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
RMS multimeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Universal Resistors |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Động cơ xoay chiều 1 pha |
20 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Động cơ xoay chiều 3 pha |
20 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Động cơ một chiều |
20 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Universal motor |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Thiết bị đo công suất đa năng |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Variable compound Machine |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Universal motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Three-phase induction motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Synchrorous machine |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Slipring motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Plain compound DC Machine |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Capacitor motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Three phase resistive load
Movable resistive load bench 2KW |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Set of three different capacitors
Movable capacitive load bench 2KVAR |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Adjustable coilsMovable self-inductive load bench 2KVAR |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Autotransformer single phase 13 Amp |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Autotransformer single phase 5Amp |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Nguồn cung cấp điện đa năng 2740 |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- connecting leads 4mm/100cm |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- connecting leads 4mm/60cm |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- Star-delta circuit |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- Resersing contactor circiut |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- contactor circuit |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Variable supply board |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Field rectifer - Bộ chỉnh lưu cấp nguồn
cho cuộn từ trường mô tơ DC |
10 bộ |
Máy điện |
6 |
Tin học ứng dụng |
3 |
380 |
Máy vi tính |
90 bộ |
CAD trong kỹ thuật điện.
Autocad trong ngành điện. |
7 |
Thực hành tự động hóa quá trình công nghệ |
2 |
300 |
Modul kho tự động xếp hàng, lập trình bằng PLC |
1 bộ |
Tự động hóa quá trình công nghệ.
Đo lường và diều khiển bằng máy tính. |
|
|
|
|
Modul băng chuyền vận chuyển và lắp ráp tự động sản phẩm |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Module robot vận chuyển SP mâm quay |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Digital multimeter (TRMS) |
6 cái |
nt |
|
|
|
|
SCADA and communication network |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Sorting station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Handling station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Automatic Storage & Retrieval System |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Assembly station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Robot station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Handling station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Processing station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Testing station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Distribution station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Conveyor System |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Recommended Accessories |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Mô hình phân loại sản phẩm |
6 bộ |
nt |
|
|
|
|
Máy vi tính |
50 bộ |
nt |
8 |
Điều khiển giám sát (Scada) |
1 |
120 |
Mô hình INVERTER |
3 bộ |
Điều khiển giám sát (Scada) |
|
|
|
|
Mô hình lưới hạ thế/ Mô hình điều khiển nhiệt độ động cơ |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Mô hình trạm biến áp và mô hình điều khiển nhiệt độ |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Bộ điều khiển trung tâm (mạng PLC/ hệ thống tự động kiểm tra) |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Máy vi tính |
30 bộ |
nt |
9 |
Thực hành điều khiển máy điện |
4 |
500 |
Analog multimeter |
40 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Set of Industrial cabling elements |
40 bộ |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Electrical tools set |
6 bộ |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Three phase Induction motor ( separate winding ) |
30 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Three phase Induction motor |
30 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Didactic 2 speeds motor 1300W |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Time relay, delayed drop-out 50s…10h
Hộp rờ le thời gian từ 50 giây đến 10giờ
tiếp điểm đảo ở ngõ ra 5A/250VAC |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Time relay, delayed drop-out 0.1s…10h
Hộp rờ le thời gian từ 0.1 giây đến 10giờ
tiếp điểm đảo ở ngõ ra 5A/250VAC |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Signal lamp, 3-fold, 220-240 VAC
Hộp đèn tín hiệu- 3 đèn đỏ, vàng, xanh lá |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Star-delta reversing switch 16A/500/VAC
Hộp công tắc đảo chiều sao tam giác 5 vị trí |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Star-delta switch 16A/500VAC Hộp công tắc sao tam giác 3 vị trí 0- sao tam giác |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Mô hình bộ Logo |
4 bộ |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Mô hình bộ Inverter |
10 bộ |
Điều khiển máy điện |
10 |
Thực hành an toàn điện |
1 |
120 |
Safety board |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Set of safety connecting Leads (4mm) |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Digital multimeter |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Set of Industrial components for fast cabling |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Working station |
10 bộ |
An toàn điện |
11 |
Thực hành cung cấp điện |
2 |
240 |
Mô hình điện nhà |
6 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình trạm biến áp |
2 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình tủ ATS |
10 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình tủ bù |
10 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình trạm bơm |
2 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
12 |
Thực hành vận hành máy điện |
2 |
240 |
Mô hình động cơ- máy phát xoay chiều |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ- máy phát một chiều |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ xoay chiều (rotor dây quấn) |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ một chiều (kích từ hỗn hợp) |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ đồng bộ 3 pha |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình hòa đồng bộ máy phát 3 pha |
2 cái |
Vận hành máy điện |
13 |
Thực hành đo lường điện |
2 |
240 |
Mô hình đo điện năng 1pha, 3 pha |
4 cái |
Đo lường điện |
|
|
|
|
Mô hình thí nghiệm đo tổng hợp |
16 cái |
Đo lường điện |
|
|
|
|
Bộ tải trở,cảm, dung |
16 cái |
Đo lường điện |
14 |
Thực hành khí cụ điện |
1 |
200 |
Mô hình khảo sát sự cố khí cụ điện |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình Contactor |
1 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình MCCB |
1 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình Rơ le nhiệt |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình cảm biến |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình điều khiển nhiệt độ |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình điểm trung tín giả |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình RCD |
1 cái |
Khí cụ điện |
15 |
Thực hành kỹ thuật điện tử - vi xử lý |
2 |
240 |
KIT điều khiển |
30 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |
|
|
|
|
Mô hình kỹ thuật điện tử |
30 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |
|
|
|
|
Máy vi tính |
30 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |
16 |
Thực hành quấn dây máy điện |
4 |
500 |
Động cơ |
100 cái |
Máy điện
Điện cơ bản |
|
|
|
|
Bộ đồ nghề |
4 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |