1. Vị trí công tác
2. Một số cơ sở kinh doanh, công ty, tập đoàn kinh tế nhận sinh viên thực tập và ưu tiên tuyển dụng
- Các tập đoàn cung cấp thiết bị tự động hóa công nghiệp (Mitsubishi Electric Việt Nam, Siemens Việt Nam, Omron Việt Nam, ABB, Schneider, LG, …)
- Các công ty dịch vụ kỹ thuật dầu khí (Shlumberger, Halliburton, Vietsovpetro, …)
- Các nhà máy, xí nghiệp sản xuất (Bia Sài Gòn, Coca Cola, Acecook, …)
- Các công ty cung cấp dịch vụ kỹ thuật tư vấn thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo trì hệ thống tự động công nghiệp (Sa Giang, AUMI, …)
- Các công ty lập trình chip (MK Group, Chíp Sáng & Ashmanov, ….)
Số TT |
Tên phòng thí nghiệm, xưởng, trạm trại, cơ sở thực hành |
Số lượng |
Diện tích (m2) |
Danh mục trang thiết bị chính hỗ trợ thí nghiệm, thực hành |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Phục vụ học phần/môn học |
1 |
Thực hành lập trình PLC |
2 |
300 |
Panel FX-Demokit (PLC) |
20 bộ |
Lập trình PLC |
|
|
|
|
Panel PLC Siemens S7-300 |
10 bộ |
Lập trình PLC |
|
|
|
|
Máy vi tính |
50 cái |
Lập trình PLC |
2 |
Thực hành nhà máy điện và trạm biến áp |
1 |
120 |
Module điều khiển và giám sát SCADA – PST 2250 – G1 |
1 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module điều khiển hệ số công suấtt – PST 2280 |
2 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module mô phỏng phụ tải – PST 2240 |
2 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module trạm nhận và phân phối – PST 2230 |
3 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module truyền tải và phân phối – PST 2220 |
3 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
|
|
|
|
Module nhà máy điện – PST 2210 |
1 bộ |
Nhà máy điện và Trạm biến áp.
Bảo vệ rơle. |
3 |
Thực hành Điện_khí nén |
1 |
120 |
Pneumatic laboratory workstation |
6 bộ |
Điện _ khí nén |
|
|
|
|
Máy vi tính |
30 bộ |
Điện _ khí nén
CAD trong kỹ thuật điện |
4 |
Thực hành Điện tử công suất |
2 |
240 |
Power board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Stepping board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Motor board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
PID board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Servo board |
10 bộ |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
|
|
|
|
Oscilloscope |
10 cái |
Điện tử công suất
Truyền động điện |
5 |
Thí nghiệm Máy điện |
2 |
240 |
Digital Wattmeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
AC & DC amp-meter clip |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog Wattmeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog ampermeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog voltmeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Digital multimeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Analog multimeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
RMS multimeter |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Universal Resistors |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Động cơ xoay chiều 1 pha |
20 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Động cơ xoay chiều 3 pha |
20 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Động cơ một chiều |
20 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Universal motor |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Thiết bị đo công suất đa năng |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Variable compound Machine |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Universal motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Three-phase induction motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Synchrorous machine |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Slipring motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Plain compound DC Machine |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Capacitor motor |
6 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Three phase resistive load
Movable resistive load bench 2KW |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Set of three different capacitors
Movable capacitive load bench 2KVAR |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Adjustable coilsMovable self-inductive load bench 2KVAR |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Autotransformer single phase 13 Amp |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Autotransformer single phase 5Amp |
10 cái |
Máy điện |
|
|
|
|
Nguồn cung cấp điện đa năng 2740 |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- connecting leads 4mm/100cm |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- connecting leads 4mm/60cm |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- Star-delta circuit |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- Resersing contactor circiut |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Bộ gỉa lập lỗi- contactor circuit |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Variable supply board |
10 bộ |
Máy điện |
|
|
|
|
Field rectifer - Bộ chỉnh lưu cấp nguồn
cho cuộn từ trường mô tơ DC |
10 bộ |
Máy điện |
6 |
Tin học ứng dụng |
3 |
380 |
Máy vi tính |
90 bộ |
CAD trong kỹ thuật điện.
Autocad trong ngành điện. |
7 |
Thực hành tự động hóa quá trình công nghệ |
2 |
300 |
Modul kho tự động xếp hàng, lập trình bằng PLC |
1 bộ |
Tự động hóa quá trình công nghệ.
Đo lường và diều khiển bằng máy tính. |
|
|
|
|
Modul băng chuyền vận chuyển và lắp ráp tự động sản phẩm |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Module robot vận chuyển SP mâm quay |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Digital multimeter (TRMS) |
6 cái |
nt |
|
|
|
|
SCADA and communication network |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Sorting station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Handling station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Automatic Storage & Retrieval System |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Assembly station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Robot station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Handling station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Processing station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Testing station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Distribution station |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Conveyor System |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Recommended Accessories |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Mô hình phân loại sản phẩm |
6 bộ |
nt |
|
|
|
|
Máy vi tính |
50 bộ |
nt |
8 |
Điều khiển giám sát (Scada) |
1 |
120 |
Mô hình INVERTER |
3 bộ |
Điều khiển giám sát (Scada) |
|
|
|
|
Mô hình lưới hạ thế/ Mô hình điều khiển nhiệt độ động cơ |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Mô hình trạm biến áp và mô hình điều khiển nhiệt độ |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Bộ điều khiển trung tâm (mạng PLC/ hệ thống tự động kiểm tra) |
1 bộ |
nt |
|
|
|
|
Máy vi tính |
30 bộ |
nt |
9 |
Thực hành điều khiển máy điện |
4 |
500 |
Analog multimeter |
40 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Set of Industrial cabling elements |
40 bộ |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Electrical tools set |
6 bộ |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Three phase Induction motor ( separate winding ) |
30 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Three phase Induction motor |
30 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Didactic 2 speeds motor 1300W |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Time relay, delayed drop-out 50s…10h
Hộp rờ le thời gian từ 50 giây đến 10giờ
tiếp điểm đảo ở ngõ ra 5A/250VAC |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Time relay, delayed drop-out 0.1s…10h
Hộp rờ le thời gian từ 0.1 giây đến 10giờ
tiếp điểm đảo ở ngõ ra 5A/250VAC |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Signal lamp, 3-fold, 220-240 VAC
Hộp đèn tín hiệu- 3 đèn đỏ, vàng, xanh lá |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Star-delta reversing switch 16A/500/VAC
Hộp công tắc đảo chiều sao tam giác 5 vị trí |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Star-delta switch 16A/500VAC Hộp công tắc sao tam giác 3 vị trí 0- sao tam giác |
10 cái |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Mô hình bộ Logo |
4 bộ |
Điều khiển máy điện |
|
|
|
|
Mô hình bộ Inverter |
10 bộ |
Điều khiển máy điện |
10 |
Thực hành an toàn điện |
1 |
120 |
Safety board |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Set of safety connecting Leads (4mm) |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Digital multimeter |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Set of Industrial components for fast cabling |
10 bộ |
An toàn điện |
|
|
|
|
Working station |
10 bộ |
An toàn điện |
11 |
Thực hành cung cấp điện |
2 |
240 |
Mô hình điện nhà |
6 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình trạm biến áp |
2 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình tủ ATS |
10 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình tủ bù |
10 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
|
|
|
|
Mô hình trạm bơm |
2 cái |
Cung cấp điện.
Mạng điện. |
12 |
Thực hành vận hành máy điện |
2 |
240 |
Mô hình động cơ- máy phát xoay chiều |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ- máy phát một chiều |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ xoay chiều (rotor dây quấn) |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ một chiều (kích từ hỗn hợp) |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình động cơ đồng bộ 3 pha |
2 cái |
Vận hành máy điện |
|
|
|
|
Mô hình hòa đồng bộ máy phát 3 pha |
2 cái |
Vận hành máy điện |
13 |
Thực hành đo lường điện |
2 |
240 |
Mô hình đo điện năng 1pha, 3 pha |
4 cái |
Đo lường điện |
|
|
|
|
Mô hình thí nghiệm đo tổng hợp |
16 cái |
Đo lường điện |
|
|
|
|
Bộ tải trở,cảm, dung |
16 cái |
Đo lường điện |
14 |
Thực hành khí cụ điện |
1 |
200 |
Mô hình khảo sát sự cố khí cụ điện |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình Contactor |
1 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình MCCB |
1 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình Rơ le nhiệt |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình cảm biến |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình điều khiển nhiệt độ |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình điểm trung tín giả |
2 cái |
Khí cụ điện |
|
|
|
|
Mô hình RCD |
1 cái |
Khí cụ điện |
15 |
Thực hành kỹ thuật điện tử - vi xử lý |
2 |
240 |
KIT điều khiển |
30 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |
|
|
|
|
Mô hình kỹ thuật điện tử |
30 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |
|
|
|
|
Máy vi tính |
30 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |
16 |
Thực hành quấn dây máy điện |
4 |
500 |
Động cơ |
100 cái |
Máy điện
Điện cơ bản |
|
|
|
|
Bộ đồ nghề |
4 bộ |
Kỹ thuật xung số_vi mạch |